Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.045 DJF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.045 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.044 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.044 DJF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.043 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.043 DJF |
COP | DJF |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.51 |
250 | 11.28 |
500 | 22.57 |
1000 | 45.15 |
DJF | COP |
1 | 22.14 |
5 | 110.72 |
10 | 221.45 |
20 | 442.91 |
50 | 1107.28 |
100 | 2214.56 |
250 | 5536.41 |
500 | 11072.82 |
1000 | 22145.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.