Tỷ giá hối đoái COP/DJF 0.044786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.045 DJF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.044 DJF |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.044 DJF |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.043 DJF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.043 DJF |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.043 DJF |
COP | DJF |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.19 |
500 | 22.39 |
1000 | 44.78 |
DJF | COP |
1 | 22.32 |
5 | 111.64 |
10 | 223.28 |
20 | 446.56 |
50 | 1116.41 |
100 | 2232.83 |
250 | 5582.07 |
500 | 11164.15 |
1000 | 22328.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.