Tỷ giá hối đoái COP/DOP 0.014038 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.014 DOP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.014 DOP |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.014 DOP |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.014 DOP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.013 DOP |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.013 DOP |
COP | DOP |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7.01 |
1000 | 14.03 |
DOP | COP |
1 | 71.23 |
5 | 356.16 |
10 | 712.33 |
20 | 1424.66 |
50 | 3561.67 |
100 | 7123.34 |
250 | 17808.35 |
500 | 35616.7 |
1000 | 71233.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.