Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0039 ERN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0038 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0038 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0038 ERN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0037 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0037 ERN |
COP | ERN |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.94 |
1000 | 3.88 |
ERN | COP |
1 | 257.26 |
5 | 1286.33 |
10 | 2572.66 |
20 | 5145.33 |
50 | 12863.33 |
100 | 25726.66 |
250 | 64316.66 |
500 | 128633.33 |
1000 | 257266.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.