Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.015 ETB |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.014 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.014 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.014 ETB |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.014 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.014 ETB |
COP | ETB |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.62 |
500 | 7.25 |
1000 | 14.5 |
ETB | COP |
1 | 68.93 |
5 | 344.66 |
10 | 689.33 |
20 | 1378.66 |
50 | 3446.66 |
100 | 6893.32 |
250 | 17233.3 |
500 | 34466.6 |
1000 | 68933.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.