Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00068 GEL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00067 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00067 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00066 GEL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00065 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00065 GEL |
COP | GEL |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
GEL | COP |
1 | 1467.14 |
5 | 7335.71 |
10 | 14671.42 |
20 | 29342.85 |
50 | 73357.12 |
100 | 146714.25 |
250 | 366785.64 |
500 | 733571.29 |
1000 | 1467142.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.