Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0020 HKD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0020 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0020 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0020 HKD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0019 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0019 HKD |
COP | HKD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
HKD | COP |
1 | 497.07 |
5 | 2485.35 |
10 | 4970.7 |
20 | 9941.41 |
50 | 24853.54 |
100 | 49707.09 |
250 | 124267.73 |
500 | 248535.47 |
1000 | 497070.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.