Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00096 ILS |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00095 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00094 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00093 ILS |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00092 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00091 ILS |
COP | ILS |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
ILS | COP |
1 | 1042.21 |
5 | 5211.06 |
10 | 10422.13 |
20 | 20844.26 |
50 | 52110.66 |
100 | 104221.32 |
250 | 260553.32 |
500 | 521106.64 |
1000 | 1042213.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.