Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00021 IMP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00020 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00020 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00020 IMP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00020 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00020 IMP |
COP | IMP |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
IMP | COP |
1 | 4869.27 |
5 | 24346.38 |
10 | 48692.76 |
20 | 97385.52 |
50 | 243463.81 |
100 | 486927.63 |
250 | 1217319.08 |
500 | 2434638.16 |
1000 | 4869276.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.