Valuta Ex Logo

COP đến ISK

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái COP/ISK 0.029590 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-isk?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where COP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngISK
0%1 COP0.0 COP0.030 ISK
1%1 COP0.010 COP0.029 ISK
2%1 COP0.020 COP0.029 ISK
3%1 COP0.030 COP0.029 ISK
4%1 COP0.040 COP0.028 ISK
5%1 COP0.050 COP0.028 ISK

Chuyển đổi Peso Colombia thành Króna Iceland

COPISK
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.39
50014.79
100029.59

Chuyển đổi Króna Iceland thành Peso Colombia

ISKCOP
133.79
5168.97
10337.95
20675.9
501689.75
1003379.51
2508448.79
50016897.59
100033795.18

Thông tin thêm về COP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ