Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00018 JEP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00018 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00018 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00017 JEP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00017 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00017 JEP |
COP | JEP |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
JEP | COP |
1 | 5570.11 |
5 | 27850.59 |
10 | 55701.19 |
20 | 111402.38 |
50 | 278505.97 |
100 | 557011.94 |
250 | 1392529.87 |
500 | 2785059.74 |
1000 | 5570119.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.