Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.040 JMD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.039 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.039 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.038 JMD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.038 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.038 JMD |
COP | JMD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.95 |
250 | 9.88 |
500 | 19.77 |
1000 | 39.54 |
JMD | COP |
1 | 25.28 |
5 | 126.42 |
10 | 252.84 |
20 | 505.69 |
50 | 1264.23 |
100 | 2528.46 |
250 | 6321.16 |
500 | 12642.32 |
1000 | 25284.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.