Chuyển đổi Peso Colombia sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ COP sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

COP đến LBP

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái COP/LBP 21.55 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-lbp?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where COP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 COP0.0 COP21.55 LBP
1%1 COP0.010 COP21.34 LBP
2%1 COP0.020 COP21.12 LBP
3%1 COP0.030 COP20.91 LBP
4%1 COP0.040 COP20.69 LBP
5%1 COP0.050 COP20.48 LBP

Chuyển đổi Peso Colombia thành Bảng Li-băng

COPLBP
121.55
5107.79
10215.59
20431.19
501077.98
1002155.97
2505389.93
50010779.86
100021559.73

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Colombia

LBPCOP
10.046
50.23
100.46
200.93
502.31
1004.63
25011.59
50023.19
100046.38

Thông tin thêm về COP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ