Tỷ giá hối đoái COP/LKR 0.073784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.074 LKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.073 LKR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.072 LKR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.072 LKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.071 LKR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.070 LKR |
COP | LKR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.44 |
500 | 36.89 |
1000 | 73.78 |
LKR | COP |
1 | 13.55 |
5 | 67.76 |
10 | 135.53 |
20 | 271.06 |
50 | 677.65 |
100 | 1355.3 |
250 | 3388.26 |
500 | 6776.53 |
1000 | 13553.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.