Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.076 LKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.075 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.074 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.073 LKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.073 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.072 LKR |
COP | LKR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.57 |
250 | 18.93 |
500 | 37.87 |
1000 | 75.74 |
LKR | COP |
1 | 13.2 |
5 | 66.01 |
10 | 132.02 |
20 | 264.05 |
50 | 660.12 |
100 | 1320.25 |
250 | 3300.64 |
500 | 6601.28 |
1000 | 13202.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.