Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0049 LSL |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0049 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0048 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0048 LSL |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0047 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0047 LSL |
COP | LSL |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.9 |
LSL | COP |
1 | 203.8 |
5 | 1019.02 |
10 | 2038.04 |
20 | 4076.08 |
50 | 10190.2 |
100 | 20380.41 |
250 | 50951.04 |
500 | 101902.08 |
1000 | 203804.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.