Tỷ giá hối đoái COP/LYD 0.0011733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0012 LYD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0012 LYD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0011 LYD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0011 LYD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0011 LYD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0011 LYD |
COP | LYD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
LYD | COP |
1 | 852.3 |
5 | 4261.54 |
10 | 8523.08 |
20 | 17046.17 |
50 | 42615.43 |
100 | 85230.86 |
250 | 213077.16 |
500 | 426154.32 |
1000 | 852308.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.