Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0043 MXN |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0043 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0043 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0042 MXN |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0042 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0041 MXN |
COP | MXN |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.34 |
MXN | COP |
1 | 229.98 |
5 | 1149.92 |
10 | 2299.85 |
20 | 4599.71 |
50 | 11499.29 |
100 | 22998.59 |
250 | 57496.49 |
500 | 114992.99 |
1000 | 229985.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.