Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0025 NOK |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0025 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0025 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0024 NOK |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0024 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0024 NOK |
COP | NOK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
NOK | COP |
1 | 398.43 |
5 | 1992.15 |
10 | 3984.3 |
20 | 7968.6 |
50 | 19921.5 |
100 | 39843 |
250 | 99607.51 |
500 | 199215.02 |
1000 | 398430.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.