Tỷ giá hối đoái COP/NPR 0.035518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.036 NPR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.035 NPR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.035 NPR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.034 NPR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.034 NPR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.034 NPR |
COP | NPR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.87 |
500 | 17.75 |
1000 | 35.51 |
NPR | COP |
1 | 28.15 |
5 | 140.77 |
10 | 281.54 |
20 | 563.09 |
50 | 1407.73 |
100 | 2815.46 |
250 | 7038.66 |
500 | 14077.33 |
1000 | 28154.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.