Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.015 PHP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.014 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.014 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.014 PHP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.014 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.014 PHP |
COP | PHP |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.63 |
500 | 7.26 |
1000 | 14.53 |
PHP | COP |
1 | 68.81 |
5 | 344.06 |
10 | 688.13 |
20 | 1376.26 |
50 | 3440.65 |
100 | 6881.31 |
250 | 17203.27 |
500 | 34406.55 |
1000 | 68813.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.