Tỷ giá hối đoái COP/PKR 0.065401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.065 PKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.065 PKR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.064 PKR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.063 PKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.063 PKR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.062 PKR |
COP | PKR |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.35 |
500 | 32.7 |
1000 | 65.4 |
PKR | COP |
1 | 15.29 |
5 | 76.45 |
10 | 152.9 |
20 | 305.8 |
50 | 764.51 |
100 | 1529.03 |
250 | 3822.59 |
500 | 7645.19 |
1000 | 15290.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.