Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.072 PKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.071 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.071 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.070 PKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.069 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.068 PKR |
COP | PKR |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.6 |
100 | 7.2 |
250 | 18 |
500 | 36.01 |
1000 | 72.02 |
PKR | COP |
1 | 13.88 |
5 | 69.41 |
10 | 138.83 |
20 | 277.67 |
50 | 694.18 |
100 | 1388.37 |
250 | 3470.94 |
500 | 6941.88 |
1000 | 13883.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.