Tỷ giá hối đoái COP/PKR 0.068202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.068 PKR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.068 PKR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.067 PKR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.066 PKR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.065 PKR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.065 PKR |
COP | PKR |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.05 |
500 | 34.1 |
1000 | 68.2 |
PKR | COP |
1 | 14.66 |
5 | 73.31 |
10 | 146.62 |
20 | 293.24 |
50 | 733.12 |
100 | 1466.24 |
250 | 3665.6 |
500 | 7331.21 |
1000 | 14662.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.