Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.028 RSD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.028 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.027 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.027 RSD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.027 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.026 RSD |
COP | RSD |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.89 |
1000 | 27.79 |
RSD | COP |
1 | 35.97 |
5 | 179.87 |
10 | 359.75 |
20 | 719.51 |
50 | 1798.79 |
100 | 3597.59 |
250 | 8993.99 |
500 | 17987.99 |
1000 | 35975.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.