Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00032 SHP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00032 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00032 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00031 SHP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00031 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00031 SHP |
COP | SHP |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0065 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.081 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
SHP | COP |
1 | 3087.09 |
5 | 15435.47 |
10 | 30870.94 |
20 | 61741.89 |
50 | 154354.74 |
100 | 308709.48 |
250 | 771773.71 |
500 | 1543547.42 |
1000 | 3087094.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.