Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0028 TJS |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0028 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0027 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0027 TJS |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0027 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0026 TJS |
COP | TJS |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.78 |
TJS | COP |
1 | 359.08 |
5 | 1795.44 |
10 | 3590.89 |
20 | 7181.78 |
50 | 17954.45 |
100 | 35908.9 |
250 | 89772.25 |
500 | 179544.51 |
1000 | 359089.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.