Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00053 TOP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00053 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00052 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00052 TOP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00051 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00051 TOP |
COP | TOP |
1 | 0.00053 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0053 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.053 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.53 |
TOP | COP |
1 | 1878.29 |
5 | 9391.49 |
10 | 18782.98 |
20 | 37565.97 |
50 | 93914.94 |
100 | 187829.88 |
250 | 469574.71 |
500 | 939149.42 |
1000 | 1878298.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.