Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00061 TOP |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00061 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00060 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00059 TOP |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00059 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00058 TOP |
COP | TOP |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
TOP | COP |
1 | 1634.31 |
5 | 8171.57 |
10 | 16343.14 |
20 | 32686.29 |
50 | 81715.73 |
100 | 163431.47 |
250 | 408578.69 |
500 | 817157.38 |
1000 | 1634314.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.