Tỷ giá hối đoái COP/TRY 0.010831 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.011 TRY |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.011 TRY |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.011 TRY |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.011 TRY |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.010 TRY |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.010 TRY |
| COP | TRY |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.054 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.22 |
| 50 | 0.54 |
| 100 | 1.08 |
| 250 | 2.7 |
| 500 | 5.41 |
| 1000 | 10.83 |
| TRY | COP |
| 1 | 92.33 |
| 5 | 461.65 |
| 10 | 923.31 |
| 20 | 1846.62 |
| 50 | 4616.55 |
| 100 | 9233.11 |
| 250 | 23082.77 |
| 500 | 46165.55 |
| 1000 | 92331.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.