Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0082 TRY |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0081 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0081 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0080 TRY |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0079 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0078 TRY |
COP | TRY |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
TRY | COP |
1 | 121.62 |
5 | 608.14 |
10 | 1216.29 |
20 | 2432.58 |
50 | 6081.47 |
100 | 12162.94 |
250 | 30407.35 |
500 | 60814.71 |
1000 | 121629.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.