Tỷ giá hối đoái COP/TTD 0.0015601 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0016 TTD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0015 TTD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0015 TTD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0015 TTD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0015 TTD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0015 TTD |
COP | TTD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
TTD | COP |
1 | 641 |
5 | 3205.01 |
10 | 6410.02 |
20 | 12820.04 |
50 | 32050.11 |
100 | 64100.22 |
250 | 160250.55 |
500 | 320501.11 |
1000 | 641002.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.