Tỷ giá hối đoái COP/TWD 0.0072631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0073 TWD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0072 TWD |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0071 TWD |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0070 TWD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0070 TWD |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0069 TWD |
COP | TWD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.81 |
500 | 3.63 |
1000 | 7.26 |
TWD | COP |
1 | 137.68 |
5 | 688.4 |
10 | 1376.81 |
20 | 2753.63 |
50 | 6884.08 |
100 | 13768.16 |
250 | 34420.4 |
500 | 68840.8 |
1000 | 137681.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.