Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.010 UAH |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.010 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0099 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0098 UAH |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0097 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0096 UAH |
COP | UAH |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.12 |
UAH | COP |
1 | 98.76 |
5 | 493.8 |
10 | 987.6 |
20 | 1975.21 |
50 | 4938.03 |
100 | 9876.06 |
250 | 24690.15 |
500 | 49380.31 |
1000 | 98760.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.