Valuta Ex Logo

COP đến UZS

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái COP/UZS 3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-uzs?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where COP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 COP0.0 COP3 UZS
1%1 COP0.010 COP2.97 UZS
2%1 COP0.020 COP2.94 UZS
3%1 COP0.030 COP2.91 UZS
4%1 COP0.040 COP2.88 UZS
5%1 COP0.050 COP2.85 UZS

Chuyển đổi Peso Colombia thành Som Uzbekistan

COPUZS
13
515.04
1030.08
2060.16
50150.42
100300.84
250752.11
5001504.22
10003008.44

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Peso Colombia

UZSCOP
10.33
51.66
103.32
206.64
5016.61
10033.23
25083.09
500166.19
1000332.39

Thông tin thêm về COP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ