Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00071 WST |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00070 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00070 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00069 WST |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00068 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00068 WST |
COP | WST |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
WST | COP |
1 | 1405.06 |
5 | 7025.32 |
10 | 14050.64 |
20 | 28101.28 |
50 | 70253.22 |
100 | 140506.44 |
250 | 351266.11 |
500 | 702532.23 |
1000 | 1405064.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.