Valuta Ex Logo

COP đến XAG

Chuyển đổi Peso Colombia (COP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

COP - Peso Colombiaselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái COP/XAG 0.0000041528 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cop-to-xag?amount=1

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Colombia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCOPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 COP0.0 COP0.0000042 XAG
1%1 COP0.010 COP0.0000041 XAG
2%1 COP0.020 COP0.0000041 XAG
3%1 COP0.030 COP0.0000040 XAG
4%1 COP0.040 COP0.0000040 XAG
5%1 COP0.050 COP0.0000039 XAG

Chuyển đổi Peso Colombia thành Bạc

COPXAG
10.0000042
50.000021
100.000042
200.000083
500.00021
1000.00042
2500.0010
5000.0021
10000.0042

Chuyển đổi Bạc thành Peso Colombia

XAGCOP
1240803.46
51204017.34
102408034.69
204816069.39
5012040173.48
10024080346.96
25060200867.41
500120401734.83
1000240803469.67

Thông tin thêm về COP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ