Tỷ giá hối đoái COP/XAG 0.0000069602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000070 XAG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000069 XAG |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000068 XAG |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000068 XAG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000067 XAG |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000066 XAG |
COP | XAG |
1 | 0.0000070 |
5 | 0.000035 |
10 | 0.000070 |
20 | 0.00014 |
50 | 0.00035 |
100 | 0.00070 |
250 | 0.0017 |
500 | 0.0035 |
1000 | 0.0070 |
XAG | COP |
1 | 143673.22 |
5 | 718366.13 |
10 | 1436732.26 |
20 | 2873464.53 |
50 | 7183661.33 |
100 | 14367322.67 |
250 | 35918306.69 |
500 | 71836613.39 |
1000 | 143673226.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.