Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000095 XAG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000094 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000093 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000092 XAG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000091 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000090 XAG |
COP | XAG |
1 | 0.0000095 |
5 | 0.000048 |
10 | 0.000095 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00048 |
100 | 0.00095 |
250 | 0.0024 |
500 | 0.0048 |
1000 | 0.0095 |
XAG | COP |
1 | 105108.15 |
5 | 525540.77 |
10 | 1051081.55 |
20 | 2102163.1 |
50 | 5255407.76 |
100 | 10510815.53 |
250 | 26277038.82 |
500 | 52554077.65 |
1000 | 105108155.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.