Tỷ giá hối đoái COP/XAG 0.0000053504 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000054 XAG |
| 1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000053 XAG |
| 2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000052 XAG |
| 3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000052 XAG |
| 4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000051 XAG |
| 5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000051 XAG |
| COP | XAG |
| 1 | 0.0000054 |
| 5 | 0.000027 |
| 10 | 0.000054 |
| 20 | 0.00011 |
| 50 | 0.00027 |
| 100 | 0.00054 |
| 250 | 0.0013 |
| 500 | 0.0027 |
| 1000 | 0.0054 |
| XAG | COP |
| 1 | 186902.65 |
| 5 | 934513.25 |
| 10 | 1869026.5 |
| 20 | 3738053.01 |
| 50 | 9345132.53 |
| 100 | 18690265.06 |
| 250 | 46725662.65 |
| 500 | 93451325.3 |
| 1000 | 186902650.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.