Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.0000073 XAG |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.0000073 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.0000072 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.0000071 XAG |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.0000070 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.0000070 XAG |
COP | XAG |
1 | 0.0000073 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000073 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00073 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0073 |
XAG | COP |
1 | 136455.3 |
5 | 682276.53 |
10 | 1364553.07 |
20 | 2729106.14 |
50 | 6822765.36 |
100 | 13645530.72 |
250 | 34113826.81 |
500 | 68227653.63 |
1000 | 136455307.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.