Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 COP | 0.0 COP | 0.00061 XCD |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00061 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 COP | 0.020 COP | 0.00060 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 COP | 0.030 COP | 0.00060 XCD |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00059 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 COP | 0.050 COP | 0.00058 XCD |
COP | XCD |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
XCD | COP |
1 | 1626.83 |
5 | 8134.15 |
10 | 16268.3 |
20 | 32536.6 |
50 | 81341.51 |
100 | 162683.02 |
250 | 406707.55 |
500 | 813415.1 |
1000 | 1626830.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP ( Peso Colombia ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.