Tỷ giá hối đoái COP/XDR 0.00016991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.00017 XDR |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.00017 XDR |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.00017 XDR |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.00016 XDR |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.00016 XDR |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.00016 XDR |
COP | XDR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00085 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0034 |
50 | 0.0085 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.085 |
1000 | 0.17 |
XDR | COP |
1 | 5885.3 |
5 | 29426.52 |
10 | 58853.04 |
20 | 117706.09 |
50 | 294265.24 |
100 | 588530.48 |
250 | 1471326.21 |
500 | 2942652.43 |
1000 | 5885304.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.