Tỷ giá hối đoái COP/XPF 0.024299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.024 XPF |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.024 XPF |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.024 XPF |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.024 XPF |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.023 XPF |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.023 XPF |
COP | XPF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.07 |
500 | 12.14 |
1000 | 24.29 |
XPF | COP |
1 | 41.15 |
5 | 205.76 |
10 | 411.53 |
20 | 823.06 |
50 | 2057.65 |
100 | 4115.31 |
250 | 10288.29 |
500 | 20576.58 |
1000 | 41153.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.