Tỷ giá hối đoái COP/YER 0.056892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | COP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 COP | 0.0 COP | 0.057 YER |
1% | 1 COP | 0.010 COP | 0.056 YER |
2% | 1 COP | 0.020 COP | 0.056 YER |
3% | 1 COP | 0.030 COP | 0.055 YER |
4% | 1 COP | 0.040 COP | 0.055 YER |
5% | 1 COP | 0.050 COP | 0.054 YER |
COP | YER |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.84 |
100 | 5.68 |
250 | 14.22 |
500 | 28.44 |
1000 | 56.89 |
YER | COP |
1 | 17.57 |
5 | 87.88 |
10 | 175.77 |
20 | 351.54 |
50 | 878.85 |
100 | 1757.71 |
250 | 4394.29 |
500 | 8788.58 |
1000 | 17577.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về COP (Peso Colombia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.