Tỷ giá hối đoái CRC/BBD 0.0040405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0040 BBD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0040 BBD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0040 BBD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0039 BBD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0039 BBD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0038 BBD |
CRC | BBD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.01 |
500 | 2.02 |
1000 | 4.04 |
BBD | CRC |
1 | 247.49 |
5 | 1237.47 |
10 | 2474.94 |
20 | 4949.88 |
50 | 12374.71 |
100 | 24749.42 |
250 | 61873.56 |
500 | 123747.13 |
1000 | 247494.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.