Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0039 BBD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0039 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0039 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0038 BBD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0038 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0038 BBD |
CRC | BBD |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.99 |
500 | 1.97 |
1000 | 3.94 |
BBD | CRC |
1 | 253.22 |
5 | 1266.13 |
10 | 2532.27 |
20 | 5064.55 |
50 | 12661.37 |
100 | 25322.75 |
250 | 63306.89 |
500 | 126613.78 |
1000 | 253227.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.