Tỷ giá hối đoái CRC/BGN 0.0034200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0034 BGN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0034 BGN |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0034 BGN |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0033 BGN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0033 BGN |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0032 BGN |
CRC | BGN |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.86 |
500 | 1.71 |
1000 | 3.42 |
BGN | CRC |
1 | 292.39 |
5 | 1461.97 |
10 | 2923.95 |
20 | 5847.91 |
50 | 14619.79 |
100 | 29239.59 |
250 | 73098.98 |
500 | 146197.97 |
1000 | 292395.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.