Tỷ giá hối đoái CRC/CHF 0.0016283 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0016 CHF |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0016 CHF |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0016 CHF |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0016 CHF |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0016 CHF |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0015 CHF |
CRC | CHF |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.62 |
CHF | CRC |
1 | 614.12 |
5 | 3070.61 |
10 | 6141.23 |
20 | 12282.46 |
50 | 30706.15 |
100 | 61412.31 |
250 | 153530.78 |
500 | 307061.56 |
1000 | 614123.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.