Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.052 CUP |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.052 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.051 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.051 CUP |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.050 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.050 CUP |
CRC | CUP |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.21 |
250 | 13.03 |
500 | 26.06 |
1000 | 52.13 |
CUP | CRC |
1 | 19.18 |
5 | 95.9 |
10 | 191.8 |
20 | 383.61 |
50 | 959.04 |
100 | 1918.08 |
250 | 4795.21 |
500 | 9590.42 |
1000 | 19180.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.