Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.098 EGP |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.097 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.096 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.095 EGP |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.094 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.093 EGP |
CRC | EGP |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.77 |
250 | 24.44 |
500 | 48.88 |
1000 | 97.76 |
EGP | CRC |
1 | 10.22 |
5 | 51.14 |
10 | 102.28 |
20 | 204.57 |
50 | 511.44 |
100 | 1022.89 |
250 | 2557.24 |
500 | 5114.48 |
1000 | 10228.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.