Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.095 EGP |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.094 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.093 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.092 EGP |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.091 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.091 EGP |
CRC | EGP |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.82 |
500 | 47.64 |
1000 | 95.29 |
EGP | CRC |
1 | 10.49 |
5 | 52.47 |
10 | 104.94 |
20 | 209.88 |
50 | 524.7 |
100 | 1049.41 |
250 | 2623.52 |
500 | 5247.05 |
1000 | 10494.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.