Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0053 GEL |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0053 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0052 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0051 GEL |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0051 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0050 GEL |
CRC | GEL |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.3 |
GEL | CRC |
1 | 188.45 |
5 | 942.27 |
10 | 1884.54 |
20 | 3769.08 |
50 | 9422.7 |
100 | 18845.41 |
250 | 47113.53 |
500 | 94227.07 |
1000 | 188454.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.