Valuta Ex Logo

CRC đến KHR

Chuyển đổi Colón Costa Rica (CRC) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CRC - Colón Costa Ricaselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CRC/KHR 7.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/crc-to-khr?amount=1

Colón Costa Rica là tiền tệ củaCosta Rica

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CRC is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Colón Costa Rica với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCRCPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CRC0.0 CRC7.9 KHR
1%1 CRC0.010 CRC7.82 KHR
2%1 CRC0.020 CRC7.74 KHR
3%1 CRC0.030 CRC7.66 KHR
4%1 CRC0.040 CRC7.58 KHR
5%1 CRC0.050 CRC7.5 KHR

Chuyển đổi Colón Costa Rica thành Riel Campuchia

CRCKHR
17.9
539.52
1079.04
20158.08
50395.2
100790.41
2501976.02
5003952.05
10007904.11

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Colón Costa Rica

KHRCRC
10.13
50.63
101.26
202.53
506.32
10012.65
25031.62
50063.25
1000126.51

Thông tin thêm về CRC hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ