Tỷ giá hối đoái CRC/MUR 0.093807 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MUR |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.094 MUR |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.093 MUR |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.092 MUR |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.091 MUR |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.090 MUR |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.089 MUR |
| CRC | MUR |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.69 |
| 100 | 9.38 |
| 250 | 23.45 |
| 500 | 46.9 |
| 1000 | 93.8 |
| MUR | CRC |
| 1 | 10.66 |
| 5 | 53.3 |
| 10 | 106.6 |
| 20 | 213.2 |
| 50 | 533 |
| 100 | 1066.01 |
| 250 | 2665.03 |
| 500 | 5330.07 |
| 1000 | 10660.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.