Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.031 MVR |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.030 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.030 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.030 MVR |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.030 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.029 MVR |
CRC | MVR |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.69 |
500 | 15.38 |
1000 | 30.76 |
MVR | CRC |
1 | 32.5 |
5 | 162.52 |
10 | 325.05 |
20 | 650.11 |
50 | 1625.28 |
100 | 3250.57 |
250 | 8126.42 |
500 | 16252.85 |
1000 | 32505.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.