Tỷ giá hối đoái CRC/MVR 0.030472 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.030 MVR |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.030 MVR |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.030 MVR |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.030 MVR |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.029 MVR |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.029 MVR |
CRC | MVR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.04 |
250 | 7.61 |
500 | 15.23 |
1000 | 30.47 |
MVR | CRC |
1 | 32.81 |
5 | 164.08 |
10 | 328.16 |
20 | 656.33 |
50 | 1640.84 |
100 | 3281.69 |
250 | 8204.22 |
500 | 16408.45 |
1000 | 32816.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.