Tỷ giá hối đoái CRC/MVR 0.031534 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | MVR |
| 0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.032 MVR |
| 1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.031 MVR |
| 2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.031 MVR |
| 3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.031 MVR |
| 4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.030 MVR |
| 5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.030 MVR |
| CRC | MVR |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.63 |
| 50 | 1.57 |
| 100 | 3.15 |
| 250 | 7.88 |
| 500 | 15.76 |
| 1000 | 31.53 |
| MVR | CRC |
| 1 | 31.71 |
| 5 | 158.55 |
| 10 | 317.11 |
| 20 | 634.22 |
| 50 | 1585.56 |
| 100 | 3171.13 |
| 250 | 7927.83 |
| 500 | 15855.66 |
| 1000 | 31711.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.