Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0079 PLN |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0078 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0078 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0077 PLN |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0076 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0075 PLN |
CRC | PLN |
1 | 0.0079 |
5 | 0.040 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.79 |
250 | 1.98 |
500 | 3.96 |
1000 | 7.92 |
PLN | CRC |
1 | 126.26 |
5 | 631.3 |
10 | 1262.61 |
20 | 2525.23 |
50 | 6313.08 |
100 | 12626.16 |
250 | 31565.41 |
500 | 63130.83 |
1000 | 126261.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.