Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.017 SVC |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.017 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.017 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.017 SVC |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.017 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.016 SVC |
CRC | SVC |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.72 |
250 | 4.31 |
500 | 8.62 |
1000 | 17.24 |
SVC | CRC |
1 | 57.98 |
5 | 289.91 |
10 | 579.83 |
20 | 1159.67 |
50 | 2899.17 |
100 | 5798.35 |
250 | 14495.87 |
500 | 28991.75 |
1000 | 57983.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.