Tỷ giá hối đoái CRC/USD 0.0020022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0020 USD |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0020 USD |
2% | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0020 USD |
3% | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0019 USD |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0019 USD |
5% | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0019 USD |
CRC | USD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
USD | CRC |
1 | 499.46 |
5 | 2497.3 |
10 | 4994.61 |
20 | 9989.22 |
50 | 24973.06 |
100 | 49946.12 |
250 | 124865.3 |
500 | 249730.6 |
1000 | 499461.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC (Colón Costa Rica) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.