Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.077 UYU |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.077 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.076 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.075 UYU |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.074 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.073 UYU |
CRC | UYU |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.72 |
250 | 19.32 |
500 | 38.64 |
1000 | 77.28 |
UYU | CRC |
1 | 12.93 |
5 | 64.69 |
10 | 129.39 |
20 | 258.78 |
50 | 646.95 |
100 | 1293.91 |
250 | 3234.79 |
500 | 6469.58 |
1000 | 12939.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.