Tỷ lệ | CRC | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CRC | 0.0 CRC | 0.0015 XDR |
1% | 1 CRC | 0.010 CRC | 0.0015 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CRC | 0.020 CRC | 0.0015 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CRC | 0.030 CRC | 0.0015 XDR |
4% | 1 CRC | 0.040 CRC | 0.0014 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CRC | 0.050 CRC | 0.0014 XDR |
CRC | XDR |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
XDR | CRC |
1 | 665.69 |
5 | 3328.48 |
10 | 6656.97 |
20 | 13313.94 |
50 | 33284.86 |
100 | 66569.73 |
250 | 166424.33 |
500 | 332848.66 |
1000 | 665697.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CRC ( Colón Costa Rica ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.